
Nhằm thực hiện Chương trình “Phát triển nguồn nhân lực ngành công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, định hướng đến năm 2050”, cũng như góp phần thúc đẩy giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) phối hợp với Tập đoàn giáo dục Study Group (Vương quốc Anh) mới đây đã tổ chức Hội thảo quốc tế với chủ đề “Thúc đẩy giáo dục STEM: Giải pháp phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghệ cao”.
Trong khuôn khổ sự kiện này, ông Ian Crichton - Tổng Giám đốc điều hành của Tập đoàn giáo dục Study Group - đã có phần trao đổi với báo giới về tầm quan trọng của giáo dục STEM và xu hướng phát triển nguồn nhân lực trong các ngành công nghệ cao.

Nhiều cơ hội việc làm "nằm trong STEM..."
Thưa ông, ông đánh giá như thế nào về thị trường lao động toàn cầu hiện nay?
Theo tôi, thị trường lao động hiện tại sắp trải qua một sự chuyển đổi to lớn, nhưng không ai thực sự biết rõ thay đổi đó sẽ như thế nào. Bởi vì trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ tạo ra một tác động khổng lồ lên thị trường lao động ngày nay mà chúng ta chưa thể đánh giá được.
Nếu nói về mục tiêu việc làm với các sinh viên đại học, tôi cho rằng các lĩnh vực tăng trưởng lớn nhất cho việc làm nằm trong STEM – chủ yếu liên quan đến công nghệ, sự phát triển của sản xuất và chăm sóc sức khỏe (lý do là ở hầu hết các quốc gia, dân số đang già hóa, cần được chăm sóc nhiều hơn).
Đáng nói hơn, kỳ vọng và yêu cầu đối với các công việc hiện nay cũng đã thay đổi, ngay cả khi đó không phải là những công việc thuộc khối STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học). Giờ đây, bạn được kỳ vọng phải biết sử dụng công nghệ: biết họp trực tuyến qua video, biết sắp xếp lịch làm việc sao cho có thể chia sẻ với người khác, biết tận dụng Internet, và hiểu được tầm quan trọng của dữ liệu. Vì vậy, dù tên công việc có thể vẫn như cũ, nhưng yêu cầu thực tế để làm tốt công việc đó đã rất khác so với trước đây.
Trong bối cảnh thị trường lao động như vậy, sinh viên và người lao động cần làm gì để bắt kịp xu hướng và trở nên có giá trị với nhà tuyển dụng?
Điều quan trọng nhất lúc này là phải có "năng lực học hỏi" — hay nói cách khác, là phải có khả năng học tập một cách chủ động và liên tục.
Ngày nay, việc biết đọc, biết viết và sử dụng tốt các công cụ thông tin - tức là "có kỹ năng đọc - viết và công nghệ" – là cực kỳ quan trọng. Ngoài việc nắm vững tiếng mẹ đẻ, bạn nên học thêm một ngoại ngữ để có thể giao tiếp toàn cầu và tiếp cận nhiều hơn với các cơ hội quốc tế.
Bạn cũng cần thành thạo trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ - hiểu cách vận hành của chúng, và biết khai thác chúng phục vụ cho công việc. Và cuối cùng, bạn phải sẵn sàng và tự tin trong việc tương tác với con người, vì ngày nay rất ít công việc có thể làm mà không cần giao tiếp hay làm việc nhóm với người khác.
Tóm lại, điều này đặt ra một yêu cầu rõ ràng cho người trẻ ở Việt Nam: họ cần phải đầu tư nghiêm túc cả về thời gian và tiền bạc, để trang bị kỹ năng và kiến thức ngay từ sớm, nếu họ muốn thực sự tham gia và hưởng lợi từ các cơ hội mà những công việc mới của thời đại mang lại.
Với kỹ năng mềm thì sao...?
Việc "kết nối" và "giao thoa" giữa các lĩnh vực, giữa con người với nhau đang trở nên cực kỳ quan trọng - bạn cần phải tạo được cầu nối giữa nơi mình đang đứng với nơi mà người khác đang ở.
Ví dụ, trong ngành phần mềm, bạn có thể có một người rất giỏi về lập trình, hiểu rõ cách viết mã. Đồng thời, bạn có một người khác rất giỏi trong việc nắm bắt nhu cầu kinh doanh. Nhưng nếu hai người này không hiểu nhau, thì sản phẩm cuối cùng cũng khó thành công. Vì thế, người làm lập trình cần hiểu được phần nào nhu cầu và bối cảnh kinh doanh, còn người làm kinh doanh cũng cần hiểu sơ bộ về khả năng và giới hạn của công nghệ. Khả năng tạo ra sự kết nối giữa hai bên đó – chính là kỹ năng cầu nối (bridging) – và nó đang trở thành một kỹ năng thiết yếu.
Tương tự, trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, nếu bạn sống ở Việt Nam, bạn cần hiểu rõ cách Việt Nam vận hành – về văn hóa, pháp lý, thói quen, cách làm việc... Nhưng đồng thời, bạn cũng cần biết thế giới bên ngoài đang hoạt động như thế nào để có thể tương tác hiệu quả với họ. Và tất nhiên, thế giới cũng cần "mở cửa" để tạo điều kiện cho sự kết nối đó. Nhưng hiện tại điều này đang ngày càng khó hơn — như bạn có thể thấy với chính sách của ông Trump ở Mỹ — và không chỉ Mỹ, nhiều quốc gia khác cũng đang theo xu hướng bảo hộ.
Sau một thời gian dài thế giới ngày càng mở và toàn cầu hóa, thì bây giờ, khi sự kết nối trở nên phức tạp hơn, kỹ năng để giao tiếp, hợp tác và hiểu lẫn nhau giữa các quốc gia, lĩnh vực, ngành nghề... càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
AI sẽ tác động lớn lên thị trường lao động
Theo ông, AI có thể thay thế người lao động không và AI đang tác động như thế nào đến thị trường lao động?
Theo tôi, AI sẽ đẩy người lao động ra khỏi vị trí cũ (displace) chứ không hoàn toàn thay thế (replace) họ. Có nghĩa là AI không thay thế con người theo cách tuyệt đối, mà nó thay đổi bản chất của công việc - khiến người lao động phải dịch chuyển sang một lĩnh vực khác, hoặc đảm nhận vai trò khác.

AI vừa mang đến cơ hội, vừa ẩn chứa rủi ro. Lấy ví dụ trong ngành y tế, đặc biệt là chẩn đoán những bệnh hiếm gặp. Nếu một bệnh nhân mắc một căn bệnh rất hiếm, và phải chụp chiếu hình ảnh (như X-quang hoặc MRI) để phát hiện bệnh, thì một bác sĩ bình thường có thể chỉ gặp từ 7 - 8 trường hợp như vậy mỗi năm, khiến kinh nghiệm chẩn đoán của họ bị giới hạn. Nhưng nếu ta thu thập tất cả các dữ liệu từ hàng ngàn bác sĩ trên toàn thế giới, tập hợp hàng trăm ngàn hình ảnh bệnh đó và huấn luyện một hệ thống AI để phân tích, thì AI có thể chẩn đoán chính xác hơn con người rất nhiều trong trường hợp cụ thể đó.
Khi đó, công việc của bác sĩ trong việc đọc ảnh chụp sẽ bị thay thế bởi AI, nhưng thực chất, AI chỉ thay thế một phần công việc – phần chuyên biệt mà nó được huấn luyện để làm. AI không thể xử lý những vấn đề tổng quát hơn, hoặc những bệnh khác nằm ngoài phạm vi được đào tạo.
Do đó, công việc không biến mất hoàn toàn, mà được tái cấu trúc, tái phân bổ. AI sẽ lo phần chuyên môn hóa cao, còn con người cần đóng vai trò kiểm soát tổng thể, liên kết các vấn đề khác nhau, hoặc xử lý các tình huống phức tạp hơn mà AI chưa thể làm được.
Trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay, Study Group có những hỗ trợ cụ thể nào cho sinh viên Việt Nam? Đặc biệt, Trường đang kết nối ra sao với các trường đại học tại Mỹ để giúp sinh viên Việt Nam nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt hơn cho xu hướng nghề nghiệp trong tương lai?
Về cơ bản, Study Group đã hợp tác với một số trường đại học hàng đầu tại Mỹ trong các lĩnh vực như phần mềm, công nghệ và kinh doanh. Chúng tôi lựa chọn các trường không chỉ đạt tiêu chuẩn học thuật cao mà còn có vị trí địa lý đa dạng. Điều này có nghĩa là, dù sinh viên Việt Nam muốn học ở bất kỳ vùng nào của nước Mỹ, chúng tôi đều có thể giới thiệu một trường phù hợp trong hệ thống đối tác của mình.
Tất cả các trường đại học này đều có khuôn viên hiện đại, sôi động, và mang đến cho sinh viên cơ sở vật chất rất tốt – từ chỗ ở, tiện ích học tập, đến các hoạt động thể thao và ngoại khóa.
Về chất lượng giảng dạy, tất cả các trường mà chúng tôi hợp tác đều áp dụng mô hình học tập chủ động (active learning) – một phương pháp giúp sinh viên tham gia sâu vào các dự án, tiếp xúc thực tế với doanh nghiệp, rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện – những kỹ năng rất cần thiết cho công việc sau này.
Liên quan đến AI, các trường hiện cũng đang tích cực cập nhật chương trình giảng dạy để bắt kịp xu hướng công nghệ mới. Sinh viên sẽ có cơ hội quan sát và học hỏi những chuyển đổi này trong thời gian thực – đây là một trải nghiệm học tập rất giá trị.
Ngoài ra, tất cả các trường đại học mà chúng tôi liên kết đều có mối quan hệ rất chặt chẽ với các công ty hàng đầu tại Mỹ – từ những tập đoàn lớn như Google, Nvidia, Microsoft, Amazon cho đến các doanh nghiệp nhỏ hơn nhưng rất sáng tạo và đang làm việc với công nghệ tiên tiến. Việc tiếp cận các công ty này từ các trường đại học là vô cùng thuận lợi.
Về học bổng, Study Group hợp tác cùng các trường để mang đến cơ hội học bổng cho sinh viên. Chúng tôi cũng tổ chức các chuyến đi của đại diện trường đến Việt Nam để kết nối trực tiếp với sinh viên. Study Group đang hoạt động tại hơn 30 quốc gia trên thế giới, với mạng lưới hàng nghìn đại lý tuyển sinh giúp chúng tôi tìm ra những sinh viên xuất sắc và kết nối họ với các trường phù hợp...